161H/166H

161H/166H – Load cell Đơn điểm

Tải trọng: 0,5kg,…, 100kg

Phi tuyến tính: ±0,05%fs

Kích thước: 120mm x 120mm

AF

AF – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 5, 15, 50

ALL

ALL – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 3, 5, 10, 15, 20, 30, 50

AM

AM – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 60, 100, 150, 200, 300

APL

APL – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 50, 100, 150, 200, 300, 500

AR

AR – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 500, 1000

AS

AS – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 0,25, 0,5, 1

ATL

ATL – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 1000, 2000

AU

AU – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 3, 6, 15 (bệ 250 x 400 mm)

        30, 50 (bệ 400 x 600 mm)

AZL

AZL – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 10, 15, 20, 30, 50, 100

AZLI

AZLI – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon10, 20, 50 (bệ 400 x 400 mm)

       100, 200, 300, 500 (bệ 800 x 800 mm)

AZS

AZS – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 10, 30, 50, 100, 200

C41INOXP

C41INOXP – Hộp Nối 4 Loadcell

Hộp nối C41INOXP là thiết bị chuyên dụng hỗ trợ kết nối 4 hoặc 6 dây, có biến trở 20 Ω cho từng loadcell.

  • 4 + 1 đầu nối cáp-phích cắm
  • Xếp hạng bảo vệ IP67
  • Kích thước 176 x 90 x 42 mm; khoảng cách tâm 20 x 160 mm
CBL

CBL – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 250, 500, 1000, 2500, 5000, 7500, 10000, 12500, 15000, 30000, 50000, 100000

CBLS

CBLS – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 200000, 300000, 500000, 750000

CBX

CBX – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 15000, 30000, 50000

CE41ATEX

CE41ATEX – Hộp Nối 4 Loadcell

  • Đã được ATEX II 1GD phê duyệt
  • 4 + 1 đầu nối cáp-phích cắm
  • Xếp hạng bảo vệ IP67
  • Kích thước 144 x 142 x 42 mm; khoảng cách tâm 112 x 128 mm
  • Đầu nối đất

 

CE41INOX

CE41INOX – Hộp Nối 4 Loadcell

  • 4 + 1 đầu nối cáp-phích cắm.
  • Xếp hạng bảo vệ IP67.
  • Kích thước 143 x 142 x 42 mm; khoảng cách tâm 112 x 128 mm.
  • Đầu nối đất.
  • Thiết bị chống sét và điện giật.
CE41PATEX

CE41PATEX – Hộp Nối 4 Loadcell

  • Đã được ATEX II 1GD phê duyệt
  • 4 + 1 đầu nối cáp-phích cắm
  • Xếp hạng bảo vệ IP67
  • Kích thước 176 x 90 x 42 mm; khoảng cách tâm 20 x 160 mm
CE81ATEX

CE81ATEX – Hộp Nối 4 Loadcell

  • Đã được ATEX II 1GD phê duyệt
  • 8 + 1 đầu nối cáp-phích cắm
  • Xếp hạng bảo vệ IP67
  • Kích thước 200 x 149 x 43 mm; khoảng cách tâm 147 x 135 mm
  • Đầu nối đất
CK

CK – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 200, 500, 1000, 2500

CL

CL – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ KÉO

kg icon 500, 1000, 2000, 5000, 10000, 20000, 30000, 60000, 100000, 150000, 200000

CLK

CLK – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ KÉO

kg icon 10000, 20000

CLS

CLS – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/DẠNG NÉN

kg icon 1000, 2000, 5000

COL

COL – LOADCELL DẠNG ĐÒN KÉP CHỊU LỰC CẮT/ CÂN Ô TÔ

kg icon 30000

CTL

CTL – LOADCELL ĐO LỰC CĂNG

kg icon  100, 200, 300, 500, 1000, 2500, 5000, 7500, 10000, 12500

CTOL

CTOL – LOADCELL ĐO LỰC CĂNG

kg icon 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2500, 5000

CX

CX – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 1000, 2500, 5000, 7500, 10000, 15000, 30000

Translate »
Zalo Messenger Phone