CTOL

CTOL – LOADCELL ĐO LỰC CĂNG

kg icon 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2500, 5000

CX

CX – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 1000, 2500, 5000, 7500, 10000, 15000, 30000

DTL

DTL – LOADCELL DẠNG ĐÒN KÉP CHỊU LỰC CẮT/ CÂN Ô TÔ

kg icon 25000

DTX

DTX – LOADCELL DẠNG ĐÒN KÉP CHỊU LỰC CẮT/ CÂN Ô TÔ

kg icon9000 (20 klb), 13600 (30 klb), 18000 (40 klb), 23000 (50 klb), 27000 (60 klb)

FCAL 

FCAL – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 50, 75, 150, 300

FCAX

FCAX – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon Dầm uốn: 30, 50, 75, 150, 300, 500
        Dầm cắt: 750, 1000, 1500

FCK

FCK – LOADCELL DẠNG LÒ SO XOẮN

kg icon 5, 10

FCOL

FCOL – LOADCELL LỰC UỐN

kg icon 20, 50, 100, 200, 350, 500

FLC

FLC – LOADCELL ĐO LỰC NÉN/ DẠNG NÉN

kg icon 75, 150, 300, 500, 1000, 2000, 5000, 10000

FLC3A

FLC3A- LOADCELL ĐO LỰC NÉN/DẠNG NÉN

kg icon 1000, 2000, 5000, 10000, 20000

FT-P

FT-P – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 300, 500, 1000, 2000

FTH

FTH – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 5000, 10000

FTK

FTK – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon Dầm uốn: 75, 150, 300  350, 500
        Dầm cắt: 500, 1000, 2000, 3000, 5000

FTKL

FTKL – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 500, 1000, 1500, 2000, 3000, 5000

FTP

FTP – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon Dầm uốn: 75, 150, 300 
        Dầm cắt: 500, 750, 1000, 1500, 2000, 3000, 5000, 10000

FTP DOP

FTP DOP – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 1000*, 6000

FTZ

FTZ – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 500, 1000, 2000, 5000

FTZA

FTZA – LOADCELL DẠNG THANH/LỰC UỐN

kg icon 500, 1000, 2000, 5000, 7500, 10000

FUN

FUN – LOADCELL ĐO LỰC CĂNG DÂY THÉP

kg icon 2000, 4000, 10000, 20000, 40000

PEC

PEC – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 75, 150, 300, 500

PRC

PRC – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 6, 15, 30, 50

PTC

PTC – LOADCELL MỘT ĐIỂM/ LOADCELL ĐƠN

kg icon 30, 50, 75, 100, 150

SA

SA – LOADCELL DẠNG CHỮ Z

kg icon 15, 30, 60

SL

SL – LOADCELL DẠNG CHỮ Z

kg icon 25, 100, 200, 300, 500, 1000, 2500

TAL

TAL – LOAD CELL ĐO LỰC CĂNG

kg icon 5000, 10000, 20000

TBT

TBT – LOADCELL ĐO LỰC CĂNG

kg icon 30000, 40000, 50000, 60000, 100000, 250000*

TLK

TLK – BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU

  • Bộ truyền tải trọng lượng trong vỏ IP67 với màn hình LCD có đèn nền, 38×16 mm.
  • Kích thước: 170 x 80 x 65 mm (khoảng cách tâm 120×60 mm).
  • Cổng RS232 và RS485 (giao thức Modbus RTU/Laumas ASCII)
  • 2 đầu vào kỹ thuật số, 4 đầu ra kỹ thuật số rơle
  • 1 đầu vào cảm biến lực
  • Pin sạc bên trong/bên ngoài
TLKWF

TLKWF – BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU

  • Bộ phát tín hiệu cân WiFi trong vỏ IP67 với màn hình LCD có đèn nền, kích thước 38×16 mm.
  • Kích thước: 170 x 80 x 65 mm (khoảng cách tâm 120×60 mm).
  • Cổng RS232 và RS485 (giao thức Modbus RTU/Laumas ASCII)
  • 2 đầu vào kỹ thuật số, 4 đầu ra kỹ thuật số rơle.
  • 1 đầu vào cảm biến lực
  • Pin sạc bên trong/bên ngoài
Translate »
Zalo Messenger Phone